Loading data. Please wait

ISO/IEC 9594-6

Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types

Số trang: 43
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 9594-6
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ITU-T X.520 (1997-08), IDT * NEN-ISO/IEC 9594-6:2000 en (2000-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639-2 (1998-11)
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (1998-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-2 (1998-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-3 (1998-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-4 (1998-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-5 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-5
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.123 (1988-11)
Notation for national and international telephone numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.123
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1997-05)
The international public telecommunication numbering plan
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.1 (1998-03)
Operational provisions for the international public telegram service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 03.240. Dịch vụ bưu chính
33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.31 (1988-11)
Telegram retransmission system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.31
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.401 (1992-08)
Message handling services; naming and adressing for public message handling services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.401
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.30 (1996-07)
Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.30
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.62 (1993-03)
Control procedures for teletex and Group 4 facsimile services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.62
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1996-10)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 Reihe * ISO/IEC 9945-2 (1993-12)
Thay thế cho
ISO/IEC 9594-6 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-6
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-6 DAM 2 (1995-11)
Thay thế bằng
ISO/IEC 9594-6 (2001-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-6
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 9594-6 (2001-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-6
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-6 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-6
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-6 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-6
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-6 (1990-12)
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 6: selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-6
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-6 DAM 2 (1995-11) * ISO/IEC 9594-6 (1995-09) * ISO/IEC 9594-6 DAM 1 (1992-03) * ISO/IEC DIS 9594-6 (1988-05)
Từ khóa
Application layer * Attribute * Communication service * Directories * Information interchange * Information technology * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI * Lists * Dictionaries * Registers
Mục phân loại
Số trang
43