Loading data. Please wait
Message handling services; naming and adressing for public message handling services
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1992-08-00
| Codes for the representation of namens of countries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Character repertoire and coded character sets for the international teletex service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.61 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International numbering plan for public data networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.121 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling services; Naming and adressing for public message handling services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.401 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling services; naming and adressing for public message handling services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.401 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 33.070.20. Hệ thống nhắn tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling services; Naming and adressing for public message handling services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.401 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |