Loading data. Please wait

ISO/IEC 8824-1

Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation

Số trang: 99
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 8824-1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 8824-1 (1998), IDT * ITU-T X.680 (1997-12), IDT * ITU-T X.680 (2002-07), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 8824-1-02 (2002-12-01), IDT * GOST R ISO/IEC 8824-1 (2001), IDT * NEN-ISO/IEC 8824-1:2000 en (2000-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2022 (1994-12)
Information technology - Character code structure and extension techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2022
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6523 (1984-02)
Data interchange; Structures for the identification of organizations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6523
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7350 (1991-12)
Information technology; registration of repertoires of graphic characters from ISO/IEC 10367
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7350
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8822 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8822
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8823-1 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented presentation protocol: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8823-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9834-1 AMD 2 (1998-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities: General procedures; Amendment 2: Incorporation of the root arcs of the object identifier tree
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9834-1 AMD 2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646-1 (1993-05)
Information technology; Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS); part 1: architecture and basic multilingual plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10646-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646-1 AMD 2 (1996-10)
Information technology - Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS) - Part 1: Architecture and basic multilingual plane; Amendment 2: UCS transformation format 8 (UTF-8)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10646-1 AMD 2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.61 (1988)
Character repertoire and coded character sets for the international teletex service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.61
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.100 (1988-11)
International information exchange for interactive videotex
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.100
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.101 (1994-11)
International interworking for Videotex services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.101
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.216 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.216
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.226 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented Presentation protocol: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.226
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.660 AMD 2 (1997-08)
Incorporation of the root arcs of the object identifier tree
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.660 AMD 2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.682 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.682
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.683 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.683
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (1997-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.691 (1997-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (1988-06)
Thay thế cho
ISO/IEC 8824-1 Technical Corrigendum 1 (1996-09)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 AMD 1 (1996-05)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Amendment 1: Rules of extensibility
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1 AMD 1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-2 AMD 1 (1996-05)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification; Amendment 1: Rules of extensibility
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-2 AMD 1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO/IEC 8824-1 (2002-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 8824-1 (2008-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (2002-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 Technical Corrigendum 1 (1996-09)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-2 AMD 1 (1996-05)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification; Amendment 1: Rules of extensibility
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-2 AMD 1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 AMD 1 (1996-05)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Amendment 1: Rules of extensibility
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1 AMD 1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (1998-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 DAM 3 (1994-05) * ISO/IEC DIS 8824-1 (1992-10) * ISO/IEC 8824 DAD 1 (1988-06) * ISO 8824 (1987-12)
Từ khóa
ASN.1 * Coded character sets * Data processing * Definitions * Information interchange * Information technology * Network interconnection * Notation * OSI * Presentation layers * Specification * Syntax * Open systems interconnection
Mục phân loại
Số trang
99