Loading data. Please wait
ISO/IEC 8824-1Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số trang: 133
Ngày phát hành: 2002-12-00
| Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Character code structure and extension techniques | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2022 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; registration of repertoires of graphic characters from ISO/IEC 10367 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7350 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International information exchange for interactive videotex | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.100 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International interworking for videotex services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.101 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International interworking for Videotex services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.101 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: General procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.660 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.681 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.682 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.690 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.691 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Technical Corrigendum 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 Technical Corrigendum 2 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Technical Corrigendum 3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 Technical Corrigendum 3 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Technical Corrigendum 4 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 Technical Corrigendum 4 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Amendment 1: Relative object identifiers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; ASN.1 Semantic Model; Amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Technical Corrigendum 4 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 Technical Corrigendum 4 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Technical Corrigendum 3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 Technical Corrigendum 3 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Technical Corrigendum 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 Technical Corrigendum 2 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Amendment 1: Relative object identifiers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; ASN.1 Semantic Model; Amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification; Amendment 1: Rules of extensibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-2 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Amendment 1: Rules of extensibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |