Loading data. Please wait

ISO/IEC 8824-1

Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation

Số trang: 95
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
Provides a standard notation called Abstract Syntax Notation One (ASN.1) that is used for the definition of data types, values, and constraints on data types.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 8824-1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ISO/IEC 8824-1 (1995), IDT * NF Z70-005-1 (1997-12-01), IDT * ITU-T X.680 (1994-07), IDT * JIS X 5605-1 (1998-10-20), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 8824-1-97 (1997-02-28), IDT * SS-ISO/IEC 8824-1 (1996-02-02), IDT * STN ISO/IEC 8824-1 (1997-12-01), IDT * CSN ISO/IEC 8824-1 +Amd.1 (1998-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2022 (1994-12)
Information technology - Character code structure and extension techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2022
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6523 (1984-02)
Data interchange; Structures for the identification of organizations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6523
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8822 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8822
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8823-1 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented presentation protocol: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8823-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646-1 (1993-05)
Information technology; Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS); part 1: architecture and basic multilingual plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10646-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1992-09)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.216 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.216
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.226 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented Presentation protocol: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.226
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.682 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.682
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.683 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.683
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (1994-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.691 (1995-04)
Information technology - ASN.1 encoding rules - Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (1988-06) * ISO/IEC 8824-2 (1995-10) * ISO/IEC 8824-3 (1995-10) * ISO/IEC 8824-4 (1995-10) * ISO/IEC 8825-1 (1995-10) * ISO/IEC 8825-2 (1995)
Thay thế cho
ISO/IEC 8824 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 8824-1 (1992-10) * ISO/IEC 8824-1 DAM 3 (1994-05)
Thay thế bằng
ISO/IEC 8824-1 (1998-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 8824-1 (2008-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (2002-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (1998-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 DAM 3 (1994-05) * ISO/IEC DIS 8824-1 (1992-10) * ISO/IEC 8824 DAD 1 (1988-06) * ISO 8824 (1987-12)
Từ khóa
ASN.1 * Coded character sets * Data processing * Definitions * Information interchange * Information technology * Network interconnection * Notation * Open systems interconnection * OSI * Presentation layers * Specification * Syntax
Mục phân loại
Số trang
95