Loading data. Please wait

ISO/IEC 7350

Information technology; registration of repertoires of graphic characters from ISO/IEC 10367

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1991-12-00

Liên hệ
Specifies the procedures to be followed in preparing, publishing, and maintaining a register of graphic characters. Annex A (Advisory Group) forms an integral part of this standard. Annex B (Forms for proposal) is for information only.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 7350
Tên tiêu chuẩn
Information technology; registration of repertoires of graphic characters from ISO/IEC 10367
Ngày phát hành
1991-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 7350 (1991), IDT * BS ISO/IEC 7350 (1992-02-28), IDT * CSN ISO/IEC 7350 (1996-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 10367 (1991-12)
Information technology; standardized coded graphic character sets for use in 8-bit codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10367
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6429 (1988-11) * ISO 6937 (1983)
Thay thế cho
ISO 7350 (1984-03)
Text communication; Registration of graphic character subrepertoires
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7350
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 7350 (1990-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7350 (1984-03)
Text communication; Registration of graphic character subrepertoires
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7350
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7350 (1991-12)
Information technology; registration of repertoires of graphic characters from ISO/IEC 10367
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7350
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 7350 (1990-07) * ISO/DIS 7350 (1987-10)
Từ khóa
Character sets * Coded character sets * Coded representation * Data processing * Graphic symbols * Information exchange * Information interchange * Information technology * International identification numbers * Textcommunication * Data exchange * Graphic data processing * Computer graphics
Số trang
13