Loading data. Please wait
Security in open systems; data elements and service definitions
Số trang: 81
Ngày phát hành: 1989-12-00
Referenced data transfer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-131 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Security in open systems; a security framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 46 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7498-2 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic connection oriented session service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8326 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Authentication and privilege attribute security application with related key distribution functions - Part 1: Overview and functional model - Part 2: Security information objects - Part 3: Service definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-219 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Authentication and privilege attribute security application with related key distribution functions - Part 1: Overview and functional model - Part 2: Security information objects - Part 3: Service definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-219 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Security in open systems; data elements and service definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-138 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |