Loading data. Please wait
Authentication and privilege attribute security application with related key distribution functions - Part 1: Overview and functional model - Part 2: Security information objects - Part 3: Service definitions
Số trang: 159
Ngày phát hành: 1996-03-00
Association context management including security context management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-206 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7498-2 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 8: authentication framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-8 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 2: Mechanisms using symmetric encipherment algorithms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9798-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; security techniques; entity authentication mechanism; part 3: entity authentication using a public key algorithm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9798-3 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Security in open systems; data elements and service definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-138 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Authentication and privilege attribute security application with related key distribution functions - Part 1: Overview and functional model - Part 2: Security information objects - Part 3: Service definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-219 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Authentication and privilege attribute security application with related key distribution functions - Part 1: Overview and functional model - Part 2: Security information objects - Part 3: Service definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-219 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Security in open systems; data elements and service definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-138 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Authentication and privilege attribute security application with related key distribution functions - Part 1: Overview and functional model - Part 2: Security information objects - Part 3: Service definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-219 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |