Loading data. Please wait
ASME Y14.26M*ANSI Y 14.26MDigital representation for communication of product definition data
Số trang: 547
Ngày phát hành: 1989-00-00
| Information Systems - Coded Character Sets - 7-Bit Standard Code for Information Interchange (7-Bit ASCII) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 4*ANSI X 3.4 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming Language FORTRAN | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.9 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code Extension Techniques for Use with the 7-Bit Coded Character Set of American National Code for Information Interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.41 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensioning and tolerancing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Line Conventions and Lettering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.2M*ANSI Y 14.2M |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reference designations for electrical and electronics parts and equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 200*ANSI 200 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols for units of measurement (SI units, customary inch-pound units, and certain other units) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 260*ANSI 260 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Binary floating-point arithmetic | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 754*ANSI 754 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Alphanumeric character sets for optical recognition; Part 2: Character set OCR-B; Shapes and dimensions of the printed image | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1073-2 |
| Ngày phát hành | 1976-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital representation for communication of product definition data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.26M*ANSI Y 14.26M |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 35.140. Chữ viết máy tính 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |