Loading data. Please wait
ISO/IEC 10021-5Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition
Số trang: 146
Ngày phát hành: 1996-06-00
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-2 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-3 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-1 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Models | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-2 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-6 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Authentification framework | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-8 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Remote operations: Concepts, model and notation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13712-1 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling services: Message handling system and service overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.400/X.400 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.402 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.411 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.419 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.501 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: authentication framework | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.509 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.520 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.680 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.681 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.682 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.690 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Remote Operations: Concepts, model and notation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.880 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message Store: Abstract Service Definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 8 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 8 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 7 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 7 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 6 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 6 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 5 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 5 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 4 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 4 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 2 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message Store: Abstract Service Definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |