Loading data. Please wait

ISO/IEC 10021-5

Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition

Số trang: 146
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
Relates to Message Handling Systems and defines the Message Store abstract-service.The abstract-service is provided by the Message Store access protocol (specified in ITU-T Rec. X.419 and ISO/IEC 10021-6) in conjunction with the MTS abstract-service (defined in ITU-T Rec. X.411 and ISO/IEC 10021-4). Replaces the second edition.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 10021-5
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 10021-5 (1996-11-15), IDT * ITU-T X.413 (1995-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-2 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-3 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-3
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-1 (1995-10)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-2 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Models
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-6 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-6
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Authentification framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-2 (1996-12)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13712-1 (1995-09)
Information technology - Remote operations: Concepts, model and notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.400/X.400 (1993-03)
Message handling services: Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.419 (1995-11)
Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1992-09)
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.501 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.501
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.520 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.520
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.682 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.682
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (1994-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.880 (1994-07)
Information technology - Remote Operations: Concepts, model and notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.880
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-1 (1996) * ISO/IEC 10021-4 (1996) * ISO/IEC 10021-6 (1996) * ISO/IEC 10021-7 (1990-12)
Thay thế cho
ISO/IEC 10021-5 (1994-12)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message Store: Abstract Service Definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO/IEC 10021-5 (1999-12)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 10021-5 (1999-12)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 8 (1994-10)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 8
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 8
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 7 (1994-08)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 7
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 7
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 6 (1994-06)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 6
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 5 (1992-12)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 5
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 4 (1992-09)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 2 (1991-12)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 1 (1991-07)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 (1996-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 (1994-12)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message Store: Abstract Service Definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 (1990-12)
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 DAM 1 (1993-06) * ISO/IEC DIS 10021-5 (1988-06)
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Definitions * Information interchange * Information technology * Memory * Message handling systems * Network interconnection * OSI * Service definition * Textcommunication * Open systems interconnection
Số trang
146