Loading data. Please wait
ITU-T X.411Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số trang: 156
Ngày phát hành: 1995-11-00
| Codes for the representation of names of countries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.30 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International numbering plan for public data networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.121 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.402 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Part 10: MHS routing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-10 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.411 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message Transfer System: Abstract Service Definition and Procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.411 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.411 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.411 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling systems; Message transfer system; Abstract service definition conventions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.411 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message Transfer System: Abstract Service Definition and Procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.411 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |