Loading data. Please wait

ITU-T X.402

Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture

Số trang: 87
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.402
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10021-2 (1996-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498-2 (1989-02)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7498-2
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9066-1 (1989-11)
Information processing systems; text communication; reliable transfer; part 1: model and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9066-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9066-2 (1989-11)
Information processing systems; text communication; reliable transfer; part 2: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9066-2
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11588-1 (1996-05)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) management - Part 1: Model and architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11588-1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13712-1 (1995-09)
Information technology - Remote operations: Concepts, model and notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13712-2 (1995-04)
Information technology - Remote operations - Part 2: OSI realizations - Remote Operations Service Element (ROSE) service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13712-3 (1995-04)
Information technology - Remote operations - Part 3: OSI realizations - Remote Operations Service Element (ROSE) protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1992-09)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-10 (1998-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Part 10: MHS routing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-10
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498-1 (1994) * ISO/IEC 8649 (1996) * ISO/IEC 8650-1 (1996) * ISO 8822 (1994) * ISO/IEC 8824-1 (1995-10) * ISO/IEC 8824-2 (1995-10) * ISO/IEC 8824-3 (1995-10) * ISO/IEC 8824-4 (1995-10) * ISO/IEC 8825-1 (1995-10) * ISO/IEC 9594-1 (1995-09) * ISO/IEC 9594-2 (1995-09) * ISO/IEC 9594-3 (1995-09) * ISO/IEC 9594-4 (1995-09) * ISO/IEC 9594-5 (1995-09) * ISO/IEC 9594-6 (1995-09) * ISO/IEC 9594-7 (1995-09) * ISO/IEC 9594-8 (1995-09) * ISO/IEC 9594-9 (1995-09) * ISO/IEC 10021-1 (1990-12) * ISO/IEC 10021-4 (1996) * ISO/IEC 10021-5 (1996) * ISO/IEC 10021-6 (1996) * ISO/IEC 10021-7 (1996) * ISO/IEC 10021-8 (1995-08) * ISO/IEC 10021-9 (1995-08) * ISO/IEC 11588-3 * ISO/IEC 11588-8 * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T F.400 (1988) * ITU-T F.435 (1991) * ITU-T T.330 (1988-11) * ITU-T X.200 (1994-07) * ITU-T X.216 (1994-07) * ITU-T X.218 (1993-03) * ITU-T X.227 (1995-04) * ITU-T X.228 (1988-11) * ITU-T X.400 (1993) * ITU-T X.408 (1988-11) * ITU-T X.411 (1995-11) * ITU-T X.413 (1995-04) * ITU-T X.419 (1995-11) * ITU-T X.420 (1996) * ITU-T X.435 (1991-03) * ITU-T X.460 (1995-04) * ITU-T X.462 * ITU-T X.467 * ITU-T X.500 (1993-11) * ITU-T X.501 (1993-11) * ITU-T X.509 (1993-11) * ITU-T X.511 (1993-11) * ITU-T X.518 (1993-11) * ITU-T X.519 (1993-11) * ITU-T X.520 (1993-11) * ITU-T X.521 (1993-11) * ITU-T X.525 (1993-11) * ITU-T X.680 (1994-07) * ITU-T X.681 (1994-07) * ITU-T X.682 (1994-07) * ITU-T X.683 (1994-07) * ITU-T X.690 (1994-07) * ITU-T X.880 (1994-07) * ITU-T X.881 (1994-07) * ITU-T X.882 (1994-07)
Thay thế cho
ITU-T X.402 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T X.402 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.402 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1988)
Message handling systems; Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1995-11) * ITU-T X.402 (1992-09)
Từ khóa
Architectural design * Data processing * Data transfer * Data transmission * Information exchange * Information interchange * Information technology * Messages * Network interconnection * OSI * Telecommunication * Textcommunication * Open systems interconnection * Data exchange
Số trang
87