Loading data. Please wait

ITU-T X.402

Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture

Số trang: 108
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
This Recommendation International Standard contains Directory Attribute and Object Class definitions, some new and the remainder revised to use the new X.500 Recommendations. The ASN.1 has been fully revised to use the new X.680 and X.880 Recommendations. Numerous defect corrections are incorporated. This Recommendation International Standard also contains enhancements on international registration authority, use of ISO/IEC 10646 characters in OR-addresses, protected change credentials and use of 1997 Directory.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.402
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10021-2 (1996-12), IDT * ISO/IEC 10021-2 (2003-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T F.400/X.400 (1996-07)
Message handling services: Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.435 (1999-06)
Message handling services: Electronic Data Interchange messaging service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.435
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.330 (1988-11)
Telematic access to interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.330
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1996-10)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.216 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.216
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.218 (1993-03)
Reliable transfer: model and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.218
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.227 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented protocol for the Association Control Service Element: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.227
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.228 (1988-11)
Reliable transfer: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.228
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1996-10)
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.500 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Overview of concepts, models and services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.500
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.518 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Procedures for distributed operation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.518
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.519 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.519
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.520 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.520
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.521 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected object classes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.521
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.525 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Replication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.525
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.530 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Use of systems management for administration of the Directory
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.530
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.666 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: Assignment of international names for use in specific contexts
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.666
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.682 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.682
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.683 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.683
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (1997-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 (1997-10) * ITU-T X.404 (1999-06) * ITU-T X.408 (1988-11) * ITU-T X.411 (1999-06) * ITU-T X.412 (1999-06) * ITU-T X.413 (1999-06) * ITU-T X.419 (1999-06) * ITU-T X.435 (1999-06) * ITU-T X.460 (1995-04) * ITU-T X.462 (1996-10) * ITU-T X.467 (1996-10) * ITU-T X.501 (1997-08) * ITU-T X.800 (1991-03) * ITU-T X.880 (1994-07) * ITU-T X.881 (1994-07) * ITU-T X.882 (1994-07)
Thay thế cho
ITU-T X.402 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 Corrigendum 1 (1997-08)
X.402 (1995) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.402 Corrigendum 1 (1997-08)
X.402 (1995) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1988)
Message handling systems; Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Architectural design * Data processing * Data transfer * Data transmission * Information exchange * Information interchange * Information technology * Messages * Network interconnection * OSI * Systems * Telecommunication * Text transmission * Textcommunication * Open systems interconnection * Data exchange
Số trang
108