Loading data. Please wait
Reliable transfer: model and service definition
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1993-03-00
| Information processing systems; Open Systems Interconnection; Specification of Basic Encoding Rules for Abstract Syntax Notation ONE (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8825 |
| Ngày phát hành | 1987-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.208 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.209 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Open system interconnection layer service definition conventions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.210 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Presentation service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.216 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.217 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connection-oriented protocol specification for the association control service element | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.227 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reliable transfer: model and service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.218 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reliable transfer: model and service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.218 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reliable transfer: model and service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.218 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |