Loading data. Please wait

ITU-T F.400/X.400

Message handling services: Message handling system and service overview

Số trang: 80
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T F.400/X.400
Tên tiêu chuẩn
Message handling services: Message handling system and service overview
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9066-1 (1989-11)
Information processing systems; text communication; reliable transfer; part 1: model and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9066-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9072-1 (1989-11)
Information processing systems; text communication; remote operations; part 1: model, notation and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9072-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 (1990-12)
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 8: authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-3 (1990-12)
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 3: abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-3
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.60 (1992-08)
Operational provisions for the international telex service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.60
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.160 (1988)
General operational provisions for the international public facsimile services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.160
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.200 (1992-08)
Teletex service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.200
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.300 (1988)
Videotex service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.300
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.401 (1992-08)
Message handling services; naming and adressing for public message handling services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.401
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.410 (1992-08)
Message handling services; the public message transfer service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.410
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.415 (1988-11)
Message handling services; Intercommunication with public physical delivery services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.415
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.420 (1992-08)
Message handling services; the public interpersonal messaging service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.420
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.421 (1988-11)
Message handling services: Intercommunication between the IPM service and the telex service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.421
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.423 (1992-08)
Message handling services: Intercommunication between the interpersonal messaging service and the telefax service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.423
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.440 (1992-08)
Message handling services; the voice messaging service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.440
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.218 (1988)
Reliable transfer: model and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.218
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.403 (1988-11)
Message handling systems; Conformance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.403
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.407 (1988-11)
Message handling systems; Abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.407
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.419 (1992-09)
Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1992-09)
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * ISO 8649 (1988-12) * ISO/IEC 8824 (1990-12) * ISO/IEC 9594-1 (1990-12) * ISO/IEC 9594-2 (1990-12) * ISO/IEC 9594-3 (1990-12) * ISO/IEC 9594-4 (1990-12) * ISO/IEC 9594-5 (1990-12) * ISO/IEC 10021-2 (1990-12) * ISO/IEC 10021-4 (1990-12) * ISO/IEC 10021-5 (1990-12) * ISO/IEC 10021-6 (1990-12) * ISO/IEC 10021-7 (1990-12) * ITU-T F.422 (1988-11) * ITU-T F.435 (1992) * ITU-T T.330 (1988-11) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T X.400 (1992) * ITU-T X.408 (1988-11) * ITU-T X.435 (1992) * ITU-T X.519 (1988)
Thay thế cho
ITU-T F.400 (1988)
Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.400 (1988)
Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.400
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T F.400/X.400 (1996-07)
Message handling services: Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T F.400/X.400 (1999-06)
Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.400/X.400 (1996-07)
Message handling services: Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.400 (1988)
Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.400
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.400 (1988)
Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.400/X.400 (1993-03)
Message handling services: Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CCITT * Communication * Communication service * Communications * Data communication * Message handling * Message handling systems * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
80