Loading data. Please wait

ITU-T X.413

Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition

Số trang: 85
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.413
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10021-5 (1990-12), IDT * ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 1 (1991-07), IDT * ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 2 (1991-12), IDT * ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 3 (1992-03), IDT * ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 4 (1992-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 9072-1 (1989-11)
Information processing systems; text communication; remote operations; part 1: model, notation and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9072-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-7 (1990-12)
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 7: selected object classes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-7
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 (1990-12)
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 8: authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-3 (1990-12)
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 3: abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-3
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.407 (1988-11)
Message handling systems; Abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.407
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 Corrigendum 1 (1988) * ISO/IEC 8824 (1990-12) * ISO/IEC 9594-1 (1990-12) * ISO/IEC 9594-2 (1990-12) * ISO/IEC 9594-3 (1990-12) * ISO/IEC 9594-4 (1990-12) * ISO/IEC 9594-5 (1990-12) * ISO/IEC 9594-6 (1990-12) * ISO/IEC 10021-1 (1990-12) * ISO/IEC 10021-2 (1990-12) * ISO/IEC 10021-4 (1990-12) * ISO/IEC 10021-6 (1990-12) * ISO/IEC 10021-7 (1990-12) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T X.400 (1992) * ITU-T X.419 (1992-09) * ITU-T X.420 (1992-09) * ITU-T X.500 (1988) * ITU-T X.501 (1988) * ITU-T X.509 (1988) * ITU-T X.511 (1988) * ITU-T X.518 (1988) * ITU-T X.519 (1988) * ITU-T X.520 (1988) * ITU-T X.521 (1988)
Thay thế cho
ITU-T X.413 (1988)
Message handling systems; Message store; Abstract-service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T X.413 (1995-04)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.413 (1995-04)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1988)
Message handling systems; Message store; Abstract-service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store - Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1992-09) * ITU-T X.413 (1988)
Từ khóa
Data link system * Data processing * Data storage * Data transfer * Data transmission * Definitions * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information technology * Messages * MOTIS * Network interconnection * OSI * Telecommunication * Textcommunication * Transmission systems * Open systems interconnection * Data exchange * Message-oriented text interchange systems
Số trang
85