Loading data. Please wait

ITU-T X.420

Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system

Số trang: 116
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.420
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2375 (1985-11)
Data processing; Procedure for registration of escape sequences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2375
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-1 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 1: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-1
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-2 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 2: Virtual filestore definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-2
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-4 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 4: File protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-4
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-1 (1987-02)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-3 (1990-12)
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 3: abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-3
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.4 (1988)
Standardization of group 3 facsimile apparatus for document transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.4
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.30 (1988)
Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.30
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.61 (1988)
Character repertoire and coded character sets for the international teletex service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.61
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.101 (1988)
International interworking for videotex services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.101
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.415 (1988)
Open document architecture (ODA) and interchange format; Open document interchange format (ODIF)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.415
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.419 (1992-09)
Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8613-5 (1989-09) * ISO/IEC 8824 (1990-12) * ISO/IEC 9594-2 (1990-12) * ISO/IEC 10021-1 (1990-12) * ISO/IEC 10021-1 Corrigendum 1 (1991) * ISO/IEC 10021-1 Corrigendum 2 (1991) * ISO/IEC 10021-1 Corrigendum 3 (1992) * ISO/IEC 10021-1 Corrigendum 4 (1992) * ISO/IEC 10021-2 (1990-12) * ISO/IEC 10021-2 Corrigendum 1 (1991) * ISO/IEC 10021-2 Corrigendum 2 (1991) * ISO/IEC 10021-2 Corrigendum 3 (1992) * ISO/IEC 10021-2 Corrigendum 4 (1992) * ISO/IEC 10021-2 AMD 1 (1993) * ISO/IEC 10021-2 AMD 2 (1993) * ISO/IEC 10021-3 Corrigendum 1 (1992) * ISO/IEC 10021-4 (1990-12) * ISO/IEC 10021-4 Corrigendum 1 (1991) * ISO/IEC 10021-4 Corrigendum 2 (1991) * ISO/IEC 10021-4 Corrigendum 3 (1992) * ISO/IEC 10021-4 Corrigendum 4 (1992) * ISO/IEC 10021-4 AMD 1 (1993) * ISO/IEC 10021-5 (1990-12) * ISO/IEC 10021-5 Corrigendum 1 (1991) * ISO/IEC 10021-5 Corrigendum 2 (1991) * ISO/IEC 10021-5 Corrigendum 3 (1992) * ISO/IEC 10021-5 Corrigendum 4 (1992) * ISO/IEC 10021-6 (1990-12) * ISO/IEC 10021-6 Corrigendum 1 (1991) * ISO/IEC 10021-6 Corrigendum 2 (1991) * ISO/IEC 10021-6 Corrigendum 3 (1992) * ISO/IEC 10021-6 Corrigendum 4 (1992) * ITU-T T.100 (1988-11) * ITU-T T.330 (1988-11) * ITU-T X.400 (1992) * ITU-T X.408 (1988-11) * ITU-T X.501 (1988)
Thay thế cho
ITU-T X.420 (1988)
Message handling systems; Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T X.420 (1996-10)
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.420 (1996-10)
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1992-09)
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1988)
Message handling systems; Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal Messaging System
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1992-09)
Từ khóa
CCITT * Communication networks * Communications * Data communication * Data network * Data transfer * Message handling systems * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
116