Loading data. Please wait

ITU-T X.420

Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal Messaging System

Số trang: 220
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
This Recommendation International Standard makes use of the enhanced message store defined in ITU-T Rec. X.413 ISO/IEC 10021-5. It also includes body part definitions for voice, reports and notifications. The ASN.1 is aligned with new ITU-T Rec. X.680 ISO/IEC 8824-1 and ITU-T Rec. X.880 ISO/IEC 13712-1, while retaining complete compatibility with the 1988 and 1992 IPM protocols. Numerous defect corrections are incorporated. This revision includes definitions for an extended set of ASN.1 integer values for IPM security error diagnostic codes.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.420
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal Messaging System
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10021-7 (2003-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60908*CEI 60908 (1987)
Compact disc digital audio system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60908*CEI 60908
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2022 (1994-12)
Information technology - Character code structure and extension techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2022
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2375 (1985-11)
Data processing; Procedure for registration of escape sequences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2375
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-1 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 1: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-1
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-2 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 2: Virtual filestore definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-2
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-3 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 3: File service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-3
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-4 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 4: File protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-4
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-4 AMD 1 (1992-12)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 4: File protocol specification; amendment 1: filestore management
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-4 AMD 1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-1 (1987-02)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-1 (2003-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Part 1: System and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.30 (1993-03)
Use of various sequences of combinations for special purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.30
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.400/X.400 (1996-07)
Message handling services: Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.711 (1988-11)
Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.711
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.726 (1990-12)
40, 32, 24, 16 kbit/s adaptive differential pulse code modulation (ADPCM)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.726
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.728 (1992-09)
Coding of speech at 16 kbit/s using low-delay code excited linear prediction
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.728
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.4 (1993-03)
Standardization of Group 3 facsimile apparatus for document transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.4
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.4 (1999-04)
Standardization of Group 3 facsimile terminals for document transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.4
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.30 (1993-03)
Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.30
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.61 (1988)
Character repertoire and coded character sets for the international teletex service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.61
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.100 (1988-11)
International information exchange for interactive videotex
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.100
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.101 (1994-11)
International interworking for Videotex services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.101
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.330 (1988-11)
Telematic access to interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.330
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.415 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Open document interchange format (ODIF)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.415
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.227 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented protocol for the Association Control Service Element: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.227
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.408 (1988-11)
Message handling systems: Encoded information type conversion rules
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.408
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10646-1 * ITU-T X.880 (1994-07)
Thay thế cho
ITU-T X.420 (1996-10)
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 Corrigendum 1 (1997-08)
X.420 (1996) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 AMD 1 (1997-08)
Security error diagnostic codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420 AMD 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.420 AMD 1 (1997-08)
Security error diagnostic codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420 AMD 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 Corrigendum 1 (1997-08)
X.420 (1996) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1996-10)
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1992-09)
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1988)
Message handling systems; Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal Messaging System
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Data transmission * Information exchange * Information interchange * Information technology * Message handling systems * Messages * Network interconnection * OSI * Telecommunication * Textcommunication * Open systems interconnection * Data exchange
Số trang
220