Loading data. Please wait

ITU-T T.415

Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Open document interchange format (ODIF)

Số trang: 103
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T T.415
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Open document interchange format (ODIF)
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 8613-5 (1994-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8613-1 (1994-12)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and Interchange Format: Introduction and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8613-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8613-4 (1994-12)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Document profile
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8613-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8613-6 (1994-12)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Character content architectures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8613-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8613-7 (1994-11)
Information technologie - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Raster graphics content architectures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8613-7
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8613-8 (1994-11)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Geometric graphics content architectures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8613-8
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8879 (1986-10)
Information processing; Text and office systems; Standard Generalized Markup Language (SGML)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8879
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9069 (1988-09)
Information processing; SGML support facilities; SGML document interchange format (SDIF)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9069
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9541-2 (1991-09)
Information technology; font information interchange; part 2: interchange format
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9541-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.411 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Introduction and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.411
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.412 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format - Document structures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.412
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.414 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Document profile
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.414
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2022 (1986-05) * ISO 8601 (1988-06) * ISO/IEC 8613-2 (1994) * ISO/IEC 8613-10 (1991-06) * ISO/IEC 8824 (1990-12) * ISO/IEC 8825-3 * ISO/IEC 9594-8 (1994) * ITU-T T.416 (1993-03) * ITU-T T.417 (1993-03) * ITU-T T.418 (1993-03) * ITU-T X.209-3
Thay thế cho
ITU-T T.415 (1988)
Open document architecture (ODA) and interchange format; Open document interchange format (ODIF)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.415
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T T.415 (1988)
Open document architecture (ODA) and interchange format; Open document interchange format (ODIF)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.415
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.415 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Open document interchange format (ODIF)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.415
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data formats * Data processing * Documents * Exchange formats * Information technology * ODA * Text processings
Số trang
103