Loading data. Please wait
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Open document interchange format (ODIF)
Số trang: 103
Ngày phát hành: 1993-03-00
| Information technology - Open Document Architecture (ODA) and Interchange Format: Introduction and general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Document profile | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-4 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Character content architectures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-6 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technologie - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Raster graphics content architectures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-7 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Geometric graphics content architectures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-8 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing; Text and office systems; Standard Generalized Markup Language (SGML) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8879 |
| Ngày phát hành | 1986-10-00 |
| Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing; SGML support facilities; SGML document interchange format (SDIF) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9069 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; font information interchange; part 2: interchange format | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-2 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Introduction and general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.411 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format - Document structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.412 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Document profile | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.414 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.208 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.209 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: authentication framework | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.509 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Open document architecture (ODA) and interchange format; Open document interchange format (ODIF) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.415 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Open document architecture (ODA) and interchange format; Open document interchange format (ODIF) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.415 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Open document interchange format (ODIF) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.415 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |