Loading data. Please wait
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Character content architectures
Số trang: 68
Ngày phát hành: 1994-12-00
| Data processing; Procedure for registration of escape sequences | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2375 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; control functions for coded character sets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 6429 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; registration of repertoires of graphic characters from ISO/IEC 10367 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7350 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Document Architecture (ODA) and Interchange Format: Introduction and general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Document profile | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-4 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Document Architecture (ODA) and Interchange Format: Open Document Interchange Format | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-5 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Character content architectures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-6 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |