Loading data. Please wait

ITU-T T.411

Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Introduction and general principles

Số trang: 77
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T T.411
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Introduction and general principles
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 8613-1 (1994-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8879 (1986-10)
Information processing; Text and office systems; Standard Generalized Markup Language (SGML)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8879
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9069 (1988-09)
Information processing; SGML support facilities; SGML document interchange format (SDIF)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9069
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9660 (1988-04)
Information processing; volume and file structure of CD-ROM for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9660
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 35.220.30. Thiết bị lưu trữ quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1992-09)
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2022 (1986-05) * ISO/IEC 8613-2 (1993) * ISO/IEC 8613-4 (1993) * ISO/IEC 8613-5 (1993) * ISO 8613-6 (1993) * ISO/IEC 8613-7 (1993) * ISO/IEC 8613-8 (1993) * ISO/IEC 8613-10 (1991-06) * ISO/IEC 8632-1 (1992-10) * ISO/IEC 8632-3 (1992-10) * ISO/IEC 8824 (1990-12) * ISO 9293 (1987-04) * ISO/IEC 9541-1 (1991-09) * ISO/IEC 10021-4 (1990-12) * ISO/IEC 10021-7 (1990-12) * ITU-T T.412 (1992) * ITU-T T.414 (1992) * ITU-T T.415 (1992) * ITU-T T.416 (1992) * ITU-T T.417 (1992) * ITU-T T.418 (1992)
Thay thế cho
ITU-T T.411 (1988)
Open document architecture (ODA) and interchange format; Introduction and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.411
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.411 Annex F (1991)
Document application profile; proforma and notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.411 Annex F
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T T.411 Annex F (1991)
Document application profile; proforma and notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.411 Annex F
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.411 (1988)
Open document architecture (ODA) and interchange format; Introduction and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.411
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.411 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Introduction and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.411
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data formats * Data processing * Data structures * Documentation * Documents * Exchange formats * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information technology * ODA * Office communication * Text processings * Texture * Structure * Data exchange
Số trang
77