Loading data. Please wait
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Introduction and general principles
Số trang: 77
Ngày phát hành: 1993-03-00
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Text and office systems; Standard Generalized Markup Language (SGML) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8879 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; SGML support facilities; SGML document interchange format (SDIF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9069 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; volume and file structure of CD-ROM for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9660 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 35.220.30. Thiết bị lưu trữ quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.208 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.209 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.411 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open document architecture (ODA) and interchange format; Introduction and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.411 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Document application profile; proforma and notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.411 Annex F |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Document application profile; proforma and notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.411 Annex F |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open document architecture (ODA) and interchange format; Introduction and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.411 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Introduction and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.411 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |