Loading data. Please wait

ITU-T X.420 AMD 1

Security error diagnostic codes

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
This amendment defines an extended set of ASN.1 integer values for IPM security error diagnostic codes.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.420 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Security error diagnostic codes
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 9834-1 AMD 2 (1998-10), IDT * ISO/IEC 10021-7 AMD 1 (1998-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T X.420 (1996-10)
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.420 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal Messaging System
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.420 AMD 1 (1997-08)
Security error diagnostic codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420 AMD 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal Messaging System
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Data transmission * Information exchange * Information interchange * Information technology * Message handling systems * Messages * Methods * Network interconnection * OSI * Registration * Telecommunication * Textcommunication * Processes * Procedures * Open systems interconnection * Data exchange
Số trang
7