Loading data. Please wait
ITU-T F.400Message handling system and service overview
Số trang: 73
Ngày phát hành: 1988-00-00
| Message handling services: Message handling system and service overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.400/X.400 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling system and service overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.400/X.400 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling system and service overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.400 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling services: Message handling system and service overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.400/X.400 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling services: Message handling system and service overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.400/X.400 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |