Loading data. Please wait
Information technology - Remote Operations: Concepts, model and notation
Số trang: 37
Ngày phát hành: 1994-07-00
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; text communication; remote operations; part 1: model, notation and service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9072-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; text communication; remote operations; part 2: protocol specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9072-2 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Remote operations: model, notation and service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.219 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Remote Operations: Protocol specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.229 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling systems; Abstract service definition conventions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.407 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.680 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.681 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.682 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.683 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Remote Operations: Concepts, model and notation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.880 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |