Loading data. Please wait

ISO/IEC 10021-5

Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition

Số trang: 146
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 10021-5
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ITU-T X.413 (1999-06), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 10021-5-02 (2002-03-01), IDT * CSN ISO/IEC 10021-5 (2003-07-01), IDT * DS/ISO/IEC 10021-5 (2001-04-03), IDT * NEN-ISO/IEC 10021-5:2000 en (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 13712-1 (1995-09)
Information technology - Remote operations: Concepts, model and notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11) * ISO/IEC 8824-1 (1998-12) * ISO/IEC 8824-2 (1998-12) * ISO/IEC 8824-3 (1998-12) * ISO/IEC 8825-1 (1998-12) * ISO/IEC 9594-2 (1998-12) * ISO/IEC 9594-6 (1998-12) * ISO/IEC 9594-8 (1998-12) * ISO/IEC 10021-1 (1999) * ISO/IEC 10021-2 (1999) * ISO/IEC 10021-4 (1999) * ISO/IEC 10021-6 (1999) * ISO/IEC 10021-7 (1999) * ITU-T F.400/X.400 (1999-06) * ITU-T X.200 (1994-07) * ITU-T X.402 (1999-06) * ITU-T X.411 (1999-06) * ITU-T X.419 (1999-06) * ITU-T X.420 (1999-06) * ITU-T X.501 (1997-08) * ITU-T X.509 (1997-08) * ITU-T X.520 (1997-08) * ITU-T X.680 (1997-12) * ITU-T X.681 (1997-12) * ITU-T X.682 (1997-12) * ITU-T X.690 (1997-12) * ITU-T X.880 (1994-07)
Thay thế cho
ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 1 (1998-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 AMD 1 (1998-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition; Amendment 1: Additional correlation attribute and security error code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 AMD 1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 (1996-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 10021-5 (1999-10) * ISO/IEC 10021-5 DAM 2 (1996-10) * ISO/IEC 10021-5 DAM 3 (1997-07) * ISO/IEC 10021-5 DAM 5 (1997-06) * ISO/IEC 10021-5 DAM 6 (1997-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 10021-5 AMD 1 (1998-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition; Amendment 1: Additional correlation attribute and security error code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 AMD 1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 1 (1998-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 8 (1994-10)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 8
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 8
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 7 (1994-08)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 7
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 7
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 6 (1994-06)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message store: Abstract service definition; Technical Corrigendum 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 6
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 5 (1992-12)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 5
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 4 (1992-09)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 2 (1991-12)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 1 (1991-07)
Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 (1999-12)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 (1996-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 (1994-12)
Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 5: Message Store: Abstract Service Definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 (1990-12)
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 10021-5 (1999-10) * ISO/IEC 10021-5 DAM 3 (1997-07) * ISO/IEC 10021-5 DAM 6 (1997-06) * ISO/IEC 10021-5 DAM 5 (1997-06) * ISO/IEC 10021-5 DAM 3 (1996-10) * ISO/IEC 10021-5 DAM 2 (1996-10) * ISO/IEC 10021-5 DAM 1 (1993-06) * ISO/IEC DIS 10021-5 (1988-06)
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Definitions * Information interchange * Information technology * Memory * Message handling systems * Network interconnection * Open systems interconnection * Service definition * Textcommunication * OSI
Số trang
146