Loading data. Please wait
ISO/IEC 10021-2Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số trang: 87
Ngày phát hành: 1996-12-00
| Codes for the representation of names of countries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7498-2 |
| Ngày phát hành | 1989-02-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; text communication; reliable transfer; part 1: model and service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9066-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; text communication; reliable transfer; part 2: protocol specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9066-2 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 1: system and service overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling services: Message handling system and service overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.400/X.400 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling; electronic data interchange messaging service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.435 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Telematic access to interpersonal messaging system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.330 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International numbering plan for public data networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.121 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.216 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.217 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reliable transfer: model and service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.218 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented protocol for the Association Control Service Element: Protocol specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.227 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reliable transfer: protocol specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.228 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling systems: Encoded information type conversion rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.408 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.411 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.413 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.419 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling systems: Electronic data interchange messaging system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.435 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS) Management: Model and architecture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.460 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS) Management: Logging information | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.462 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS) Management: Message Transfer Agent management | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.467 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Overview of concepts, models, and services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.500 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.501 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: authentication framework | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.509 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Abstract service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.511 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 2: overall architecture; technical corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 2: overall architecture; technical corrigendum 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 2 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 2: overall architecture; technical corrigendum 3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 3 |
| Ngày phát hành | 1992-03-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 2: overall architecture; technical corrigendum 4 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 4 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 2: overall architecture; technical corrigendum 5 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 5 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 2: Overall architecture; Technical Corrigendum 6 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 6 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 2: Overall architecture; Technical Corrigendum 7 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 7 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 2: Overall architecture; amendment 1: Representation of O/R addresses for human exchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Text Communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 2: Overall architecture; Amendment 2: Minor enhancements: Multinational organizations and terminal-form addresses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 2: overall architecture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 2: Overall architecture; Technical Corrigendum 7 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 7 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Text Communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 2: Overall architecture; Amendment 2: Minor enhancements: Multinational organizations and terminal-form addresses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 2: Overall architecture; amendment 1: Representation of O/R addresses for human exchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Text communication - Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS) - Part 2: Overall architecture; Technical Corrigendum 6 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 6 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 2: overall architecture; technical corrigendum 5 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 5 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 2: overall architecture; technical corrigendum 4 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 4 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 2: overall architecture; technical corrigendum 3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 3 |
| Ngày phát hành | 1992-03-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 2: overall architecture; technical corrigendum 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 2 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; Message-Oriented Text Interchange Systems (MOTIS); part 2: overall architecture; technical corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 2: overall architecture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |