Loading data. Please wait
Information technology - Message Handling Systems (MHS) Management: Model and architecture
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1995-04-00
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-4 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: object management function | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10164-1 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Open Systems Interconnection; structure of management information: management information model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10165-1 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.40. Lớp vận chuyển 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Principles for a telecommunications management network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3010 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.402 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.701 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Common management information service definition for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.710 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS) Management: Model and architecture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.460 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |