Loading data. Please wait
ITU-T X.710Common management information service definition for CCITT applications
Số trang: 39
Ngày phát hành: 1991-03-00
| Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-4 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; open systems interconnection; application layer structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9545 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Open system interconnection layer service definition conventions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.210 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Association contro service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.217 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Common Management Information service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.710 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Common management information service definition for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.710 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Common Management Information service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.710 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |