Loading data. Please wait
ITU-T M.3010Principles for a telecommunications management network
Số trang: 64
Ngày phát hành: 1992-10-00
| Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.25 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.213 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.701 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Common management information service definition for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.710 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Common management information protocol specification for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.711 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Principles for a telecommunications managemnet network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.30 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Principles for a telecommunications management network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3010 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Principles for a telecommunications management network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3010 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Principles for a telecommunications managemnet network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.30 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Principles for a telecommunications management network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3010 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |