Loading data. Please wait

ITU-T M.3010

Principles for a telecommunications management network

Số trang: 75
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T M.3010
Tên tiêu chuẩn
Principles for a telecommunications management network
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.773 (1993-03)
Protocol suites for Q-interfaces for management of transmission systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.773
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3000 (1994-10)
Overview of TMN recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3000
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.811 (1993-03)
Lower layer protocol profiles for the Q3 interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.811
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.812 (1993-03)
Upper layer protocol profiles for the Q3 interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.812
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1993-03)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.160 (1994-07)
Architecture for customer network management service for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.160
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1992-09)
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.500 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Overview of concepts, models, and services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.500
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.520 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.520
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.521 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected object classes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.521
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 (1992)
Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.710 (1991-03)
Common management information service definition for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.710
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.711 (1991-03)
Common management information protocol specification for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.711
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-1 (1990-12) * ITU-T F.400 Reihe * ITU-T M.3020 (1995-07) * ITU-T M.3100 (1995-07) * ITU-T M.3180 (1992-10) * ITU-T M.3200 (1992-10) * ITU-T M.3300 (1992-10) * ITU-T M.3400 (1992-10) * ITU-T M.3600 (1992-10) * ITU-T M.3602 (1992-10) * ITU-T X.200 (1994-07) * ITU-T X.200 Reihe * ITU-T X.400 Reihe * ITU-T X.700 (1992-09) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.725 (1995-11) * ITU-T X.750 * ITU-T X.800 (1991-03) * ITU-T X.901 * ITU-T Z.300 Reihe * ITU-T Z.335 (1988-11) * ITU-T Z.352 (1993-03)
Thay thế cho
ITU-T M.3010 (1992-10)
Principles for a telecommunications management network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3010
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T M.3010 (2000-02)
Principles for a telecommunications management network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3010
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T M.30 (1988)
Principles for a telecommunications managemnet network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.30
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3010 (1996-05)
Principles for a telecommunications management network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3010
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3010 (1992-10)
Principles for a telecommunications management network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3010
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3010 (2000-02) * ITU-T M.3010 (1996-05) * ITU-T M.3010 (1992-10)
Từ khóa
Communication networks * Maintenance * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
75