Loading data. Please wait

ITU-T X.462

Information technology - Message Handling Systems (MHS) Management: Logging information

Số trang: 90
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
This Recommendation International Standard presents the information that needs to be recorded in order to manage a message handling system using the OSI management framework.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.462
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message Handling Systems (MHS) Management: Logging information
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 11588-3 (1997-08), IDT * CSN ISO/IEC 11588-3 (1998-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 7498-4 (1989-11)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-4
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.400/X.400 (1993-03)
Message handling services: Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3010 (1996-05)
Principles for a telecommunications management network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3010
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3100 (1995-07)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.36 (1988-11)
Customer recognition of foreign tones
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.36
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.460 (1995-04)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) Management: Model and architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.460
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.501 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.501
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 (1992)
Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-1 (1990-12) * ITU-T X.464 * ITU-T X.700 (1992-09) * ITU-T X.720 (1992-01) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.735 (1992-09) * ITU-T X.742 (1995-04)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.462 (1996-10)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) Management: Logging information
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.462
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data handling * Data processing * Definitions * Information interchange * Information technology * Message handling systems * Message interchanges * Messages * Text processings * Transmission systems
Số trang
90