Loading data. Please wait

ITU-T M.3100

Generic network information model

Số trang: 91
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T M.3100
Tên tiêu chuẩn
Generic network information model
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T M.3010 (1992-10)
Principles for a telecommunications management network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3010
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.821 (1993-03)
Stage 2 and stage 3 description for the Q3 interface - Alarm surveillance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.821
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* CCITT G.803 (1993) * ITU-T X.720 (1992-01) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.722 (1992-01)
Thay thế cho
ITU-T M.3100 (1992-10)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T M.3100 (2005-04)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T M.3100 (1995-07)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3100 (1992-10)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3100 (2005-04) * ITU-T M.3100 (1995-07) * ITU-T M.3100 (1992-10)
Từ khóa
Circuit networks * Communication networks * Information models * Maintenance * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
91