Loading data. Please wait

ITU-T X.435

Message handling systems: Electronic data interchange messaging system

Số trang: 120
Ngày phát hành: 1991-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.435
Tên tiêu chuẩn
Message handling systems: Electronic data interchange messaging system
Ngày phát hành
1991-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
92/68185 DC (1992-11-24), IDT * GB/T 16651 (1996), IDT * ISO/IEC 10021-9 (1995-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8825 (1987-11)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Specification of Basic Encoding Rules for Abstract Syntax Notation ONE (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8825
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.400 (1988)
Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.400
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1988)
Message handling systems; Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.407 (1988-11)
Message handling systems; Abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.407
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1988)
Message handling systems; Message transfer system; Abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1988)
Message handling systems; Message store; Abstract-service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.419 (1988)
Message handling systems; Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1988)
Message handling systems; Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8824 (1987-12) * ISO/IEC 9594-1 (1988) * ISO/IEC 9594-2 (1988) * ISO/IEC 9594-3 (1988) * ISO/IEC 9594-4 (1988) * ISO/IEC 9594-5 (1988) * ISO/IEC 9594-6 (1988) * ISO/IEC 9594-7 (1988) * ISO/IEC 9594-8 (1988) * ISO 9735 (1990-11) * ISO/IEC 10021 * ISO/IEC 10021-1 (1988) * ISO/IEC 10021-2 (1988) * ISO/IEC 10021-3 (1988) * ISO/IEC 10021-4 (1988) * ISO/IEC 10021-5 (1988) * ISO/IEC 10021-6 (1988) * ISO/IEC 10021-7 (1988) * ITU-T F.435 (1991) * ITU-T X.408 (1988-11) * ITU-T X.500 (1988) * ITU-T X.501 (1988) * ITU-T X.509 (1988) * ITU-T X.511 (1988) * ITU-T X.518 (1988) * ITU-T X.519 (1988) * ITU-T X.520 (1988) * ITU-T X.521 (1988)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.435 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Electronic data interchange messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.435
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.435 (1991-03)
Message handling systems: Electronic data interchange messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.435
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.435 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Electronic data interchange messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.435
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.435 (1991-03)
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Electronic Data Interchange * Information interchange * Information technology * Message handling systems * Text processings * Textcommunication
Số trang
120