Loading data. Please wait
ITU-T X.435Message handling systems: Electronic data interchange messaging system
Số trang: 120
Ngày phát hành: 1991-03-00
| Information processing systems; Open Systems Interconnection; Specification of Basic Encoding Rules for Abstract Syntax Notation ONE (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8825 |
| Ngày phát hành | 1987-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.208 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.209 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling system and service overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.400 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling systems; Overall architecture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.402 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling systems; Abstract service definition conventions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.407 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling systems; Message transfer system; Abstract service definition conventions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.411 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling systems; Message store; Abstract-service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.413 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling systems; Protocol specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.419 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling systems; Interpersonal messaging system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Electronic data interchange messaging system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.435 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling systems: Electronic data interchange messaging system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.435 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Electronic data interchange messaging system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.435 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |