Loading data. Please wait
ITU-T X.419Message handling systems; Protocol specifications
Số trang: 42
Ngày phát hành: 1988-00-00
| Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.419 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.419 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.419 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling systems; Protocol specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.419 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.419 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |