Loading data. Please wait

ITU-T X.419

Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol Specifications

Số trang: 58
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
This Recommendation International Standard contains new additional optional application contexts for the new versions of P3 and P7 introduced in Recommendations X.411 and X.413. The P1 conformance requirement has been revised to achieve common text with ISO/IEC. The ASN.1 has been fully revised to use the new Recommendations X.680 and X.880, while retaining complete compatibility with the 1988 and 1992 P1 and P3 protocols. This Recommendation International Standard incorporates an enhancement on use of ISO/IEC 10646 characters in OR-addresses and numerous defect corrections.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.419
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol Specifications
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10021-6 (1996-12), IDT * ISO/IEC 10021-6 (2003-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 14766 (1997-04)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Use of OSI applications over the Internet Transmission Control Protocol (TCP)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14766
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.400/X.400 (1996-07)
Message handling services: Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.216 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.216
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.218 (1993-03)
Reliable transfer: model and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.218
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.228 (1988-11)
Reliable transfer: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.228
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.408 (1988-11)
Message handling systems: Encoded information type conversion rules
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.408
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message Transfer System: Abstract Service Definition and Procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store - Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1996-10)
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.682 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.682
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.683 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.683
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.501 (1997-08) * ITU-T X.880 (1994-07) * ITU-T X.881 (1994-07) * ITU-T X.882 (1994-07)
Thay thế cho
ITU-T X.419 (1995-11)
Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.419 Corrigendum 1 (1997-08)
X.419 (1995) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.419 AMD 1 (1997-12)
Use of ISO/IEC 10646 characters in OR-addresses
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419 AMD 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.419 AMD 1 (1997-12)
Use of ISO/IEC 10646 characters in OR-addresses
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419 AMD 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.419 Corrigendum 1 (1997-08)
X.419 (1995) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.419 (1995-11)
Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.419 (1992-09)
Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.419 (1988)
Message handling systems; Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.419 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Data transmission * Information exchange * Information interchange * Information technology * Messages * Network interconnection * OSI * Protocols * Telecommunication * Textcommunication * Open systems interconnection * Data exchange * Records
Số trang
58