Loading data. Please wait

ITU-T X.435

Information technology - Message Handling Systems (MHS): Electronic data interchange messaging system

Số trang: 120
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
This Recommendation International Standard defines the message handling application called EDI messaging (EDIMG), a form of message handling tailored for the exchange of electronic data interchange (EDI) information. It is designed to meet the requirements of users of ISO 9735 (EDIFACT), and other commonly used EDI systems. This edition of the EDI Specification, Version 2, replaces CCITT Rec. X.435 (1991) ISO/IEC 10021-9:1995. It consolidates Amendment 1 (Compression Extension), Amendment 2 (EDI Message Store Logs and Correlation Attributes), replacement of ASN.1:1988 with ASN.1:1994, and a revised EDI auto-forward auto-action.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.435
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Electronic data interchange messaging system
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10021-9 (1999-12), IDT * CSN ISO/IEC 10021-9 (2002-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T F.400/X.400 (1999-06)
Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.435 (1999-06)
Message handling services: Electronic Data Interchange messaging service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.435
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message Transfer System: Abstract Service Definition and Procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message store - Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal Messaging System
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.500 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Overview of concepts, models and services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.500
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.520 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.520
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.521 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected object classes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.521
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (1997-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9735 (1988-07) * ITU-T X.501 (1997-08) * ITU-T X.880 (1994-07)
Thay thế cho
ITU-T X.435 (1991-03)
Message handling systems: Electronic data interchange messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.435
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.435 Corrigendum 1 (1997-03)
X.435 (1991) Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.435 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.435 AMD 1 (1997-12)
Compression extension
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.435 AMD 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.435 AMD 1 (1997-12)
Compression extension
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.435 AMD 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.435 Corrigendum 1 (1997-03)
X.435 (1991) Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.435 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.435 (1991-03)
Message handling systems: Electronic data interchange messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.435
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.435 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Electronic data interchange messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.435
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Electronic Data Interchange * Information interchange * Information technology * Message handling systems * Text processings * Textcommunication
Số trang
120