Loading data. Please wait

EN 1089-3

Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2011-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies a colour coding system for the secondary method of identification of the contents of gas cylinders for industrial gases, breathing gas application and gases for medical use with particular reference to the properties of the gas or gas mixture. This European Standard does not apply to cylinders containing liquefied petroleum gas (LPG), to refrigerant gases, to portable fire extinguishers or stationary cylinder extinguishing. Bundle colour coding is not addressed by this or other standards. NOTE LPG includes substances carried under the UN number 1965 "Hydrocarbon gas mixture, liquefied, N.O.S."
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1089-3
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Ngày phát hành
2011-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1089-3 (2011-10), IDT
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E29-771-3*NF EN 1089-3 (2011-09-01), IDT
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3 : colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn NF E29-771-3*NF EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-09-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1089-3 (2011-09), IDT
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1089-3 (2012-02-01), IDT
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1089-3
Ngày phát hành 2012-02-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1089-3 (2011-08-23), IDT
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-08-23
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1089-3:en (2012-01-05), IDT
Transportable gas cylinders. Gas cylinder identification (excluding LPG). Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1089-3:en
Ngày phát hành 2012-01-05
Mục phân loại 01.070. Mã màu
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1089-3 (2011-08-31), IDT * OENORM EN 1089-3 (2011-09-01), IDT * PN-EN 1089-3 (2011-11-30), IDT * SS-EN 1089-3 (2011-07-22), IDT * UNE-EN 1089-3 (2011-11-29), IDT * UNI EN 1089-3:2011 (2011-09-08), IDT * STN EN 1089-3 (2012-01-01), IDT * NEN-EN 1089-3:2011 en (2011-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5145 (2004-04)
Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures - Selection and dimensioning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5145
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10156 (2010-04)
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10156
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13338 (1995-11)
Determination of tissue corrosiveness of a gas or gas mixture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13338
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10298 (2010-05)
Thay thế cho
EN 1089-3 (2004-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1089-3 (2011-02)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1089-3
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1089-3 (2011-07)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (2004-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (1997-02)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3/AC (1997-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3/AC
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1089-3 (2011-02)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1089-3
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-3 (2010-03)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-3 (2003-08)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-3 (1996-09)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-3 (1993-04)
Cylinder identification; part 3: colour coding system for gas cylinders for use in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3/A1 (1999-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3/A1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3/prA1 (1999-03)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3/prA1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Codification * Colour * Colour codes * Colour designation * Compound gas cylinders * Compressed gas equipment * Conglomerates * Definitions * Designations * Encoding * Gas cylinders * Gas holders * Gases * Industrial gas * Inhalation * Marking * Medical gases * Mobile * Properties * Protective gases * Safety * Specification (approval) * Symbols * Systems * Warning notices * Warnings * Manufactured gas * Implementation * Use
Số trang
15