Loading data. Please wait
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2011-07-00
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3 : colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E29-771-3*NF EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2011-09-01 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2011-08-23 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders. Gas cylinder identification (excluding LPG). Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 1089-3:en |
Ngày phát hành | 2012-01-05 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures - Selection and dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5145 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10156 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of tissue corrosiveness of a gas or gas mixture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13338 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3/AC |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cylinder identification; part 3: colour coding system for gas cylinders for use in Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-3 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3/A1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |