Loading data. Please wait

EN 1089-3/A1

Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1089-3/A1
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E29-771-3/A1*NF EN 1089-3/A1 (2000-02-01), IDT
Transportable Gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3 : colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn NF E29-771-3/A1*NF EN 1089-3/A1
Ngày phát hành 2000-02-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1089-3/A1 (2000-01), IDT
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1089-3/A1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1089-3/A1 (2000-10-09), IDT
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1089-3/A1
Ngày phát hành 2000-10-09
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1089-3 + A1 (2001-06-08), IDT
Transportable Gas cylinders. Cylinder identification. Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1089-3 + A1
Ngày phát hành 2001-06-08
Mục phân loại
01.070. Mã màu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1089-3 (1999-12), IDT * BS EN 1089-3 (1997-09-15), NEQ * OENORM EN 1089-3/A1 (2000-03-01), IDT * OENORM EN 1089-3/A1 (1999-05-01), IDT * SS-EN 1089-3/A1 (2000-05-19), IDT * UNE-EN 1089-3/A1 (2000-05-17), IDT * NEN-EN 1089-3:1997/A1:1999 en (1999-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1089-3 (1997-02)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1089-3/AC (1997-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3/AC
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3/prA1 (1999-03)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3/prA1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1089-3 (2004-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1089-3 (2011-07)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (2004-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3/AC (1997-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3/AC
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3/A1 (1999-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3/A1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3/prA1 (1999-03)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3/prA1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Codification * Colour * Colour codes * Colour designation * Compound gas cylinders * Conglomerates * Designations * Encoding * Europe * Gas cylinders * Gas holders * Gases * Inhalation * Marking * Mobile * Properties * Protective gases * Safety * Specification (approval) * Symbols * Systems * Warning notices * Warnings * Implementation * Use
Số trang
6