Loading data. Please wait

EN 1089-3

Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1089-3
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1089-3 (2004-06), IDT
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E29-771-3*NF EN 1089-3 (2004-10-01), IDT
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3 : colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn NF E29-771-3*NF EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1089-3 (2004-06), IDT
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1089-3 (2004-12-01), IDT
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1089-3 (2004-07-07), IDT
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-07-07
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1089-3 (2004-12-17), IDT
Transportable gas cylinders. Gas cylinder identification (excluding LPG). Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-12-17
Mục phân loại
01.070. Mã màu
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1089-3 (2004-12-24), IDT * OENORM EN 1089-3 (2004-07-01), IDT * PN-EN 1089-3 (2004-08-15), IDT * SS-EN 1089-3 (2004-10-15), IDT * UNE-EN 1089-3 (2004-09-30), IDT * UNI EN 1089-3:2005 (2005-10-06), IDT * STN EN 1089-3 (2004-11-01), IDT * NEN-EN 1089-3:2004 en (2004-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1089-3 (1997-02)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-3 (2003-08)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3/A1 (1999-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3/A1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1089-3 (2011-07)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1089-3 (2011-07)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (2004-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (1997-02)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3/AC (1997-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3/AC
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-3 (2003-08)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-3 (1996-09)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-3 (1993-04)
Cylinder identification; part 3: colour coding system for gas cylinders for use in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3/A1 (1999-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3/A1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3/prA1 (1999-03)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3/prA1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Codification * Colour * Colour codes * Colour designation * Compound gas cylinders * Compressed gas equipment * Conglomerates * Designations * Encoding * Europe * Gas cylinders * Gas holders * Gases * Inhalation * Marking * Medical gases * Mobile * Properties * Protective gases * Safety * Specification (approval) * Symbols * Systems * Warning notices * Warnings * Implementation * Use
Số trang
12