Loading data. Please wait

prEN 1089-3

Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1089-3
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1089-3 (2003-09), IDT * OENORM EN 1089-3 (2003-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1089-3 (2004-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1089-3 (2011-07)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (2004-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-3 (2003-08)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Codification * Colour * Colour codes * Colour designation * Compound gas cylinders * Compressed gas equipment * Conglomerates * Designations * Encoding * Europe * Gas cylinders * Gas holders * Gases * Inhalation * Marking * Medical gases * Mobile * Properties * Protective gases * Safety * Specification (approval) * Symbols * Systems * Warning notices * Warnings * Implementation * Use
Số trang
14