Loading data. Please wait
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2004
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2004-06-00
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |