Loading data. Please wait

DIN EN 1089-3

Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2004

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies a colour coding system for the identification of the contents of industrial and medical gas cylinders with particular reference to the property of the gas or gas mixture. This standard does not apply to cylinders containing liquefied petroleum gases (LPG) or to fire extinguishers.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1089-3
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2004
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1089-3 (2004-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
DIN EN 1089-3 (1999-12) * DIN EN 1089-3 (2003-09)
Thay thế bằng
DIN EN 1089-3 (2011-10)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1089-3 (2011-10)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1089-3 (2004-06)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1089-3 (2004-06) * DIN EN 1089-3 (2003-09) * DIN EN 1089-3 (1999-12) * DIN EN 1089-3 (1997-07) * DIN EN 1089-3 (1993-08)
Từ khóa
Applications * Codification * Colour * Colour codes * Colour designation * Compound gas cylinders * Compressed gas equipment * Conglomerates * Designations * Encoding * Europe * Gas cylinders * Gas holders * Gases * Inhalation * Marking * Medical gases * Mobile * Properties * Protective gases * Safety * Specification (approval) * Symbols * Systems * Warning notices * Warnings * Implementation * Use
Số trang
14