Loading data. Please wait
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2011
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2011-10-00
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures - Selection and dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5145 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Precautionary labels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7225 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10156 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Stamp marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13769 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 1: Reference architecture and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21007-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 2: Numbering schemes for radio frequency identifiaction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21007-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |