Loading data. Please wait

DIN EN 1089-3

Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2011

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2011-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies a colour coding system for the secondary method of identification of the contents of gas cylinders for industrial gases, breathing gas application and gases for medical use with particular reference to the properties of the gas or gas mixture. This European Standard does not apply to cylinders containing liquefied petroleum gas (LPG), to refrigerant gases, to portable fire extinguishers or stationary cylinder extinguishing. Bundle colour coding is not addressed by this or other standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1089-3
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2011
Ngày phát hành
2011-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1089-3 (2011-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5145 (2004-04)
Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures - Selection and dimensioning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5145
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7225 (2005-07)
Gas cylinders - Precautionary labels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7225
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10156 (2010-04)
Gases and gas mixtures - Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10156
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13769 (2007-12)
Gas cylinders - Stamp marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13769
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21007-1 (2005-07)
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 1: Reference architecture and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21007-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21007-2 (2005-07)
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 2: Numbering schemes for radio frequency identifiaction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21007-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7225 (2008-02) * DIN EN ISO 10156 (2011-01) * DIN EN ISO 13769 (2009-07) * DIN EN ISO 21007-1 (2005-10) * DIN EN ISO 21007-2 (2011-02) * ISO 10298 (2010-05) * ISO 13338 (1995-11) * ADRBek (2010-11-25) * RIDBek (2008-05-16) * RAL 840 HR
Thay thế cho
DIN EN 1089-3 (2004-06)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1089-3 (2010-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1089-3 (2011-10)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1089-3 (2004-06)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding; German version EN 1089-3:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1089-3 (2010-03) * DIN EN 1089-3 (2009-12) * DIN EN 1089-3 (2003-09) * DIN EN 1089-3 (1999-12) * DIN EN 1089-3 (1997-07) * DIN EN 1089-3 (1993-08)
Từ khóa
Applications * Codification * Colour * Colour codes * Colour designation * Compound gas cylinders * Compressed gas equipment * Conglomerates * Definitions * Designations * Encoding * Gas cylinders * Gas holders * Gases * Industrial gas * Inhalation * Marking * Medical gases * Mobile * Properties * Protective gases * Safety * Specification (approval) * Symbols * Systems * Warning notices * Warnings * Manufactured gas * Implementation * Use
Số trang
20