Loading data. Please wait
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 2: Numbering schemes for radio frequency identifiaction
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2005-07-00
Gas cylinders - Stamp marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13769 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 1: Reference architecture and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21007-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 2: Numbering schemes for radio frequency identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21007-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 2: Numbering schemes for radio frequency identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21007-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 2: Numbering schemes for radio frequency identifiaction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21007-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |