Loading data. Please wait
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 2: Numbering schemes for radio frequency identification
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2013-02-00
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Stamp marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13769 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 1: Reference architecture and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21007-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 2: Numbering schemes for radio frequency identifiaction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21007-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 2: Numbering schemes for radio frequency identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21007-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 2: Numbering schemes for radio frequency identifiaction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21007-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |