Loading data. Please wait

ISO 21007-2

Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 2: Numbering schemes for radio frequency identification

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2013-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 21007-2
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 2: Numbering schemes for radio frequency identification
Ngày phát hành
2013-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 21007-2 (2013-05), IDT * BS EN ISO 21007-2 (2013-02-28), IDT * EN ISO 21007-2 (2013-02), IDT * NF E29-772-2 (2013-03-20), IDT * SN EN ISO 21007-2 (2013-05), IDT * OENORM EN ISO 21007-2 (2013-05-15), IDT * SS-EN ISO 21007-2 (2013-02-13), IDT * UNE-EN ISO 21007-2 (2013-05-08), IDT * UNI EN ISO 21007-2:2013 (2013-08-28), IDT * STN EN ISO 21007-2 (2013-05-01), IDT * CSN EN ISO 21007-2 (2013-11-01), IDT * DS/EN ISO 21007-2 (2013-03-08), IDT * NEN-EN-ISO 21007-2:2013 en (2013-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13769 (2007-12)
Gas cylinders - Stamp marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13769
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21007-1 (2005-07)
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 1: Reference architecture and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21007-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (2008-12) * ISO/IEC 8825-2 (2008-12)
Thay thế cho
ISO 21007-2 (2005-07)
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 2: Numbering schemes for radio frequency identifiaction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21007-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 21007-2 (2012-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 21007-2 (2013-02)
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 2: Numbering schemes for radio frequency identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21007-2
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21007-2 (2005-07)
Gas cylinders - Identification and marking using radio frequency identification technology - Part 2: Numbering schemes for radio frequency identifiaction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21007-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 21007-2 (2012-09) * ISO/DIS 21007-2 (2011-02) * ISO/FDIS 21007-2 (2005-03) * ISO/DIS 21007-2 (2002-07)
Từ khóa
Air interfaces * Alphanumeric * Code numbers * Codes * Data elements * Data exchange * Data structures * Data transfer * Definitions * Electronic Data Interchange * Electronically-operated devices * Gas cylinders * Gas holders * High-frequency engineering * Identification * Identifications systems * Inductive * Information * Information interchange * Interactive * Interfaces * Interfaces (data processing) * Lists * Marking * Mobile * Models * Numbering * Numbering systems * Numerical designations * Radio Frequency Identification * Radio frequency identifications * Radiofrequencies * Reference model * RFID * Safety * Specification (approval) * System architecture * Transceivers * Transponders * Information exchange * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Patterns
Số trang
49