Loading data. Please wait

EN 1089-3/AC

Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment AC

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1089-3/AC
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment AC
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SN EN 1089-3 (1998), IDT
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding (includes corrigendum AC:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1089-3
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1089-3 (1997-07), IDT * DIN EN 1089-3 (1999-12), IDT * OENORM EN 1089-3 (1997-08-01), IDT * OENORM EN 1089-3 (1998-09-01), IDT * PN-EN 1089-3 (1999-12-22), IDT * UNE-EN 1089-3 (1997-06-20), IDT * STN EN 1089-3+AC (1999-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1089-3 (1997-02)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1089-3/A1 (1999-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3/A1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1089-3 (2011-07)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (2004-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3/AC (1997-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3/AC
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3/A1 (1999-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3/A1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Codification * Colour * Colour codes * Colour designation * Compound gas cylinders * Conglomerates * Designations * Encoding * Europe * Gas cylinders * Gas holders * Gases * Inhalation * Marking * Mobile * Properties * Protective gases * Safety * Specification (approval) * Symbols * Systems * Warning notices * Warnings * Implementation * Use
Số trang