Loading data. Please wait

SN EN 1089-3

Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding (includes corrigendum AC:1997)

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
The document establishes a colour coding system for the identification for the contents of industrial and medical gas cylinders with particular reference to the property of the gas or gas mixture.
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 1089-3
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding (includes corrigendum AC:1997)
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1089-3 (1997-07), IDT * EN 1089-3 (1997-02), IDT * EN 1089-3/AC (1997-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 720-2 (1995-09)
Transportable gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of flammability and oxidizing ability of gases and gas mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 720-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10298 (1995-12)
Determination of toxicity of a gas or gas mixture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10298
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13338 (1995-11)
Determination of tissue corrosiveness of a gas or gas mixture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13338
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 1089-3 (2004-06)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1089-3/A1 (2000-01)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1089-3/A1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 1089-3 (2011-09)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1089-3 (2004-06)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1089-3 (1998)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding (includes corrigendum AC:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1089-3
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1089-3/A1 (2000-01)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3: Colour coding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1089-3/A1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Codification * Colour * Colour codes * Colour designation * Compound gas cylinders * Conglomerates * Designations * Encoding * Europe * Gas cylinders * Gas holders * Gases * Inhalation * Marking * Mobile * Properties * Protective gases * Safety * Specification (approval) * Symbols * Systems * Warning notices * Warnings * Implementation * Use
Số trang
6