Loading data. Please wait

EN 1089-3

Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1089-3
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E29-771-3*NF EN 1089-3 (1997-05-01), IDT
Transportable Gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3 : colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn NF E29-771-3*NF EN 1089-3
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1089-3 (1998), IDT
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding (includes corrigendum AC:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1089-3
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1089-3+AC (1999-12-08), IDT
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1089-3+AC
Ngày phát hành 1999-12-08
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1089-3 (1997-07), IDT * DIN EN 1089-3 (1999-12), IDT * BS EN 1089-3 (1997-09-15), IDT * OENORM EN 1089-3/A1 (2000-03-01), IDT * OENORM EN 1089-3/A1 (1999-05-01), IDT * PN-EN 1089-3 (1999-12-22), IDT * SS-EN 1089-3 (1997-04-30), IDT * UNE-EN 1089-3 (1997-06-20), IDT * STN EN 1089-3+AC (1999-08-01), IDT * JS 550 (2000-11-30), NEQ * NEN-EN 1089-3:1997 en (1997-03-01), IDT * NEN-EN 1089-3:1997/C1:1997 en (1997-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 720-2 (1996-07)
Transportable gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of flammability and oxidizing ability of gases and gas mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 720-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10298 (1995-12)
Determination of toxicity of a gas or gas mixture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10298
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13338 (1995-11)
Determination of tissue corrosiveness of a gas or gas mixture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13338
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1089-3 (1996-09)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1089-3 (2004-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1089-3 (2011-07)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (2004-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (1997-02)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-3 (1996-09)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-3 (1993-04)
Cylinder identification; part 3: colour coding system for gas cylinders for use in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Codification * Colour * Colour codes * Colour designation * Compound gas cylinders * Conglomerates * Designations * Encoding * Europe * Gas cylinders * Gas holders * Gases * Inhalation * Marking * Mobile * Properties * Protective gases * Safety * Specification (approval) * Symbols * Systems * Warning notices * Warnings * Implementation * Use
Số trang