Loading data. Please wait
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00
Transportable Gas cylinders - Gas cylinder identification - Part 3 : colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E29-771-3*NF EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding (includes corrigendum AC:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 1089-3+AC |
Ngày phát hành | 1999-12-08 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of flammability and oxidizing ability of gases and gas mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 720-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of toxicity of a gas or gas mixture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10298 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of tissue corrosiveness of a gas or gas mixture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13338 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cylinder identification; part 3: colour coding system for gas cylinders for use in Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-3 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |