Loading data. Please wait

prEN 1089-3

Cylinder identification; part 3: colour coding system for gas cylinders for use in Europe

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1089-3
Tên tiêu chuẩn
Cylinder identification; part 3: colour coding system for gas cylinders for use in Europe
Ngày phát hành
1993-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1089-3 (1993-08), IDT * 93/707376 DC (1993-05-12), IDT * OENORM EN 1089-3 (1993-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1089-3 (1996-09)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1089-3 (2011-07)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (2004-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (1997-02)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-3 (1996-09)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-3 (1993-04)
Cylinder identification; part 3: colour coding system for gas cylinders for use in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Colour codes * Colour designation * Compound gas cylinders * Designations * Encoding * Europe * Gas cylinders * Gas holders * Marking * Mobile * Safety * Specification (approval) * Symbols * Systems * Warning notices * Warnings * Codification * Implementation * Use
Số trang