Loading data. Please wait

FprEN 1089-3

Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies a colour coding system for the secondary method of identification of the contents of gas cylinders for industrial gases, breathing gas application and gases for medical use with particular reference to the properties of the gas or gas mixture. This European Standard does not apply to cylinders containing liquefied petroleum gas (LPG), to refrigerant gases, to portable fire extinguishers or stationary cylinder extinguishing. Cylinder bundles are not covered in this document, for bundle identification see ISO 10961. NOTE LPG includes substances carried under the UN number 1965 "Hydrocarbon gas mixture, liquefied, N.O.S."
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 1089-3
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1089-3 (2010-03)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1089-3 (2011-07)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1089-3 (2011-07)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1089-3 (2011-02)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1089-3
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-3 (2010-03)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Codification * Colour * Colour codes * Colour designation * Compound gas cylinders * Compressed gas equipment * Conglomerates * Definitions * Designations * Encoding * Gas cylinders * Gas holders * Gases * Industrial gas * Inhalation * Marking * Medical gases * Mobile * Properties * Protective gases * Safety * Specification (approval) * Symbols * Systems * Warning notices * Warnings * Manufactured gas * Implementation * Use
Số trang
15