Loading data. Please wait

prEN 1089-3

Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
This Standard specifies a colour coding system for the secondary method of identification of the contents of cylinders for industrial gases and gases for medical use with particular reference to the property of the gas or gas mixture. Cylinder labels are the primary method of indicating cylinder contents. This Standard does not apply to cylinders containing liquefied petroleum gas (LPG) or to fire extinguishers. NOTE LPG includes substances carried under the UN number 1965 "Hydrocarbon gas mixture, liquefied, N.O.S."
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1089-3
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1089-3 (2010-03), IDT * 10/30218508 DC (2010-03-24), IDT * E29-771-3PR, IDT * OENORM EN 1089-3 (2010-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 1089-3 (2011-02)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1089-3
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1089-3 (2011-07)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1089-3 (2011-02)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1089-3
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-3 (2010-03)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-3
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Codification * Colour * Colour codes * Colour designation * Compound gas cylinders * Compressed gas equipment * Conglomerates * Definitions * Designations * Encoding * Gas cylinders * Gas holders * Gases * Industrial gas * Inhalation * Marking * Medical gases * Mobile * Properties * Protective gases * Safety * Specification (approval) * Symbols * Systems * Warning notices * Warnings * Manufactured gas * Implementation * Use
Số trang
16